Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út Thành tích tại các giải đấuGiải vô địch thế giới | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vị trí | Thứ hạng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
1930 đến 1974 | Không tham dự | |||||||
1978 đến 1990 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1994 | Vòng 2 | 12 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 |
1998 | Vòng 1 | 28 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 |
2002 | Vòng 1 | 32 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 |
2006 | Vòng 1 | 28 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 |
2010 đến 2014 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2018 | Vòng 1 | 26 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 |
2022 | Vượt qua vòng loại | |||||||
2026 | Chưa xác định | |||||||
Tổng | Vòng 2 | 12 | 16 | 3 | 2 | 11 | 11 | 39 |
Cúp châu Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vị trí | Thứ hạng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
1956 đến 1972 | Không tham dự | |||||||
1976 | Bỏ cuộc | |||||||
1980 | Không tham dự | |||||||
1984 | Vô địch | 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 |
1988 | Vô địch | 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 |
1992 | Hạng nhì | 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 3 |
1996 | Vô địch | 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 |
2000 | Hạng nhì | 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 |
2004 | Vòng bảng | 13 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 |
2007 | Hạng nhì | 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 |
2011 | Vòng bảng | 15 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 |
2015 | Vòng bảng | 10 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 |
2019 | Vòng 16 đội | 12 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 |
2023 | Vượt qua vòng loại | |||||||
Tổng | Vô địch (3) | 48 | 21 | 13 | 14 | 69 | 48 |
Cúp Liên đoàn các châu lục | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vị trí | Thứ hạng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
1992 | Á quân | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
1995 | Vòng bảng | 5th | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
1997 | Vòng bảng | 7th | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 |
1999 | Hạng tư | 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 16 |
2001 đến 2017 | Không giành quyền tham dự | |||||||
Tổng | Á quân | 2 | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 31 |
Thế vận hội | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vị trí | Thứ hạng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua |
1900 đến 1980 | Không tham dự | |||||||
1984 | Vòng 1 | 16 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 |
1988 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
Tổng | Vòng 1 | 16 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 |
Á vận hội | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vị trí | GP | W | D | L | GS | GA |
1951 đến 1974 | Không tham dự | ||||||
1978 | 10 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 |
1982 | Hạng ba | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 |
1986 | Á quân | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 |
1990 | 5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 |
1994 | 5 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 10 |
1998 | Không tham dự | ||||||
Tổng cộng | Hạng ba | 23 | 11 | 7 | 5 | 34 | 24 |
Giải vô địch Tây Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vị trí | GP | W | D | L | GS | GA |
2000 đến 2010 | Không tham dự | ||||||
2012 | Vòng bảng | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
2014 | Vòng bảng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 |
2019 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 |
Tổng | Vòng bảng | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 10 |
Cúp vịnh Ả Rập | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vị trí | Thứ hạng | GP | W | D | L | GS | GA |
1970 | Hạng ba | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
1972 | Á quân | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 2 |
1974 | Á quân | 2 | 3 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 |
1976 | Vòng bảng | 5 | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 14 |
1979 | Hạng ba | 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 4 |
1982 | Vòng bảng | 4th | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 |
1984 | Hạng ba | 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 |
1986 | Hạng ba | 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 |
1988 | Hạng ba | 3 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 |
1990 | Bỏ cuộc | |||||||
1992 | Hạng ba | 3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 4 |
1994 | Vô địch | 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 4 |
1996 | Hạng ba | 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 |
1998 | Á quân | 2 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 |
2002 | Vô địch | 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 3 |
2003 | Vô địch | 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 |
2004 | Vòng bảng | 5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 |
2007 | Hạng ba | 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 |
2009 | Á quân | 2 | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 0 |
2010 | Á quân | 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 2 |
2013 | Vòng bảng | 5th | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
2014 | Á quân | 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 |
2017 | Vòng bảng | 6 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 |
2019 | Á quân | 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 |
Tổng | Vô địch | 1 | 109 | 56 | 25 | 28 | 163 | 102 |
Cúp Ả Rập | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vị trí | GP | W | D | L | GS | GA |
1963 đến 1966 | Không tham dự | ||||||
1985 | Hạng ba | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 |
1988 | Vòng bảng | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 |
1992 | Á quân | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 |
1998 | Vô địch | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 |
2002 | Vô địch | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 |
2009 | Hủy | ||||||
2012 | Hạng tư | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 |
2021 | Vòng bảng | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Tổng | Vô địch | 29 | 13 | 8 | 8 | 44 | 26 |
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út Thành tích tại các giải đấuLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban NhaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út http://www.fifa.com/associations/association=ksa/i... http://www.fifa.com/mm/document/fifafacts/stats-ce... http://www.rsssf.com/miscellaneous/abdullah-intl.h... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/men https://www.fifa.com/tournaments/mens/worldcup/qat... https://www.fifa.com/tournaments/mens/worldcup/qat... https://www.fifa.com/tournaments/mens/worldcup/qat... https://www.fifa.com/tournaments/mens/worldcup/qat... https://ksa-team.com/matches.php?id=1316 https://macedonianfootball.com/ksa-mkd-match-repor...